Có 2 kết quả:
同步数位阶层 tóng bù shù wèi jiē céng ㄊㄨㄥˊ ㄅㄨˋ ㄕㄨˋ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄝ ㄘㄥˊ • 同步數位階層 tóng bù shù wèi jiē céng ㄊㄨㄥˊ ㄅㄨˋ ㄕㄨˋ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄝ ㄘㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) synchronous digital hierarchy
(2) SDH
(2) SDH
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) synchronous digital hierarchy
(2) SDH
(2) SDH
Bình luận 0